Có 2 kết quả:

把稳 bǎ wěn ㄅㄚˇ ㄨㄣˇ把穩 bǎ wěn ㄅㄚˇ ㄨㄣˇ

1/2

Từ điển phổ thông

đáng tin cậy

Từ điển Trung-Anh

(1) trustworthy
(2) dependable

Từ điển phổ thông

đáng tin cậy

Từ điển Trung-Anh

(1) trustworthy
(2) dependable