Có 2 kết quả:
把稳 bǎ wěn ㄅㄚˇ ㄨㄣˇ • 把穩 bǎ wěn ㄅㄚˇ ㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đáng tin cậy
Từ điển Trung-Anh
(1) trustworthy
(2) dependable
(2) dependable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đáng tin cậy
Từ điển Trung-Anh
(1) trustworthy
(2) dependable
(2) dependable
Bình luận 0